✤ Học phí: 2.000.000 đồng ✤ Thời lượng: 24 buổi/ 2 tháng ✤ Giáo trình: English for Beginners (Level 1) ✤ Sĩ số lớp học: Tối đa 10 hv/lớp học ✤ Thời gian học: Lớp có thể mở linh hoạt các ca học - Ca sáng: 8h00 - 10h00 - Ca chiều: 14h00 - 16h00 - Ca tối: 18h00 - 20h00 - Ca cấp tốc: 8h00 - 11h00 hoặc 14h00 - 17h00 |
STT | CHƯƠNG TRÌNH HỌC | THỜI LƯỢNG | HỌC PHÍ | ĐỐI TƯỢNG HỌC | GIÁO TRÌNH |
1 | TIẾNG ANH CƠ BẢN | 02 tháng | 2.000.000 | Khóa học dành cho người muốn học tiếng Anh cơ bản từ đầu. | English for Everyone Level 1 Bài 01→bài 48 |
2 | TIẾNG ANH GIAO TIẾP CB |
02 tháng | 2.000.000 | Khóa học dành cho SV, người đi làm, học viên muốn củng cố nền tảng giao tiếp cơ bản về T.Anh. | American English File 1A Bài 01→bài 16 |
3 | TIẾNG ANH GIAO TIẾP NC |
02 tháng | 2.500.000 | Học viên đã học qua GT cơ bản muốn nâng cao trình độ GT TA. | American English File 1B Bài 01→bài 18 |
4 | NGỮ PHÁP CƠ BẢN | 02 tháng | 2.000.000 | Dành cho người mất gốc, muốn củng cố nền tảng Ngữ pháp TA. | Tổng hợp giáo trình Ngữ Pháp cơ bản. |
5 | NGỮ PHÁP NÂNG CAO | 02 tháng | 2.500.000 | Dành cho HV muốn tham gia các kỳ thi, nâng cao Ngữ pháp T. Anh. | Tổng hợp giáo trình Ngữ Pháp nâng cao. |
6 | TIẾNG ANH PHỎNG VẤN |
10 buổi | 2.000.000 | Dành cho học viên ôn phỏng vấn trước khi đi xin việc | Tài liệu giáo viên biên soạn |
7 | TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI |
2.5 tháng | 2.500.000 | Dành cho SV các trường Thương Mại, Kinh Tế và người đi làm. | Intelligent Business |
8 | TIẾNG ANH A1 | 02 tháng | 2.000.000 | BẬC 1, KHUNG 6 BẬC CHÂU ÂU | Ôn thi A1-Khung bậc Châu Âu |
9 | TIẾNG ANH A2 | 02 tháng | 3.000.000 | BẬC 2, KHUNG 6 BẬC CHÂU ÂU | Ôn thi A2-Khung bậc Châu Âu |
10 | TIẾNG ANH B1 | 30 giờ | 4.000.000 | BẬC 3, KHUNG 6 BẬC CHÂU ÂU | Ôn thi B1-Khung bậc Châu Âu |
11 | TIẾNG ANH B2 | 30 giờ | 5.000.000 | BẬC 4, KHUNG 6 BẬC CHÂU ÂU | Ôn thi B2-Khung bậc Châu Âu |
12 | TOEIC cho người bắt đầu | 25 buổi | 2.590.000 | TOEIC 100 – 300 điểm | Trình độ cơ bản. Khả năng giao tiếp tiếng Anh chưa tốt. |
13 | TOEIC Elementary | 25 buổi | 2.590.000 | TOEIC 300 – 450 điểm | Có khả năng hiểu & giao tiếp tiếng Anh mức độ trung bình. |
14 | TOEIC Intermediate | 25 buổi | 2.990.000 | TOEIC 450 – 650 điểm | Có khả năng giao tiếp tiếng Anh khá. |
15 | TOEIC Upper- inter | 25 buổi | 3.690.000 | TOEIC 650 – 850 điểm | Có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. |
16 | TOEIC Advance | 25 buổi | 3.990.000 | TOEIC 850 – 990 điểm | Có khả năng giao tiếp tiếng Anh rất tốt, nói như người bản ngữ |
17 | TOEIC cấp tốc | 25 buổi | 3.980.000 | Ôn liên tục các ngày trong tuần | Tổng hợp tài liệu ôn thi TOEIC |
Học Ngoại Ngữ- Nắm giữ tương lai!!! |