Mã MH/MĐ
|
Tên môn học/ mô đun
|
Số tín chỉ
|
Thời gian học tập (giờ)
|
|||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số
|
Trong đó
|
|||||
Lý thuyết
|
Thực hành/ thực tập
|
Thi/ Kiểm tra
|
||||
MH 01
|
Đất nước học Trung Quốc
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MH 02
|
Văn hóa Trung Quốc
|
1
|
30
|
10
|
19
|
1
|
MH 03
|
Tiếng Trung Quốc tổng hợp
|
3
|
75
|
20
|
53
|
2
|
MĐ 04
|
Tiếng Trung Quốc du lịch - khách sạn
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MĐ 05
|
Tiếng Trung Quốc Hành chính - Văn phòng
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
MĐ 06
|
Nghiệp vụ biên phiên dịch tiếng Trung Quốc
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
Tổng cộng
|
12
|
285
|
90
|
188
|
7
|